Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉伞
Pinyin: liáng sǎn
Meanings: Cái ô che nắng, che mát (thường dùng để chỉ những chiếc ô lớn ở ngoài trời), A sunshade or large umbrella used outdoors to provide shade., ①见“阳伞”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 京, 冫, 丷, 人, 十
Chinese meaning: ①见“阳伞”。
Grammar: Danh từ kép, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả các không gian ngoài trời.
Example: 公园里有很多凉伞,供游客休息。
Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu hěn duō liáng sǎn , gòng yóu kè xiū xi 。
Tiếng Việt: Trong công viên có rất nhiều ô che nắng để khách du lịch nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái ô che nắng, che mát (thường dùng để chỉ những chiếc ô lớn ở ngoài trời)
Nghĩa phụ
English
A sunshade or large umbrella used outdoors to provide shade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“阳伞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!