Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄然

Pinyin: qī rán

Meanings: Buồn bã, đầy đau khổ., Sadly, full of sorrow., ①寒凉。[例]萧瑟凄然的晚秋。*②凄凉悲伤。[例]凄然泪下。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 冫, 妻, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①寒凉。[例]萧瑟凄然的晚秋。*②凄凉悲伤。[例]凄然泪下。

Grammar: Thường xuất hiện sau các động từ chỉ trạng thái cảm xúc.

Example: 他听闻噩耗后,神色凄然。

Example pinyin: tā tīng wén è hào hòu , shén sè qī rán 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin dữ, sắc mặt anh ta đầy vẻ buồn bã và đau khổ.

凄然
qī rán
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, đầy đau khổ.

Sadly, full of sorrow.

寒凉。萧瑟凄然的晚秋

凄凉悲伤。凄然泪下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...