Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 减免
Pinyin: jiǎn miǎn
Meanings: Giảm hoặc miễn trừ (thường dùng với thuế, phí...)., To reduce or exempt (usually referring to taxes, fees, etc.)., ①减少或取消。[例]减免考试。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 咸, 𠂊
Chinese meaning: ①减少或取消。[例]减免考试。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ cụ thể chỉ thứ bị giảm hay miễn.
Example: 政府决定对灾区企业减免税收。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng duì zāi qū qǐ yè jiǎn miǎn shuì shōu 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định giảm thuế cho các doanh nghiệp ở vùng thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm hoặc miễn trừ (thường dùng với thuế, phí...).
Nghĩa phụ
English
To reduce or exempt (usually referring to taxes, fees, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减少或取消。减免考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!