Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝固
Pinyin: níng gù
Meanings: Ngưng đọng, đông cứng lại., To solidify, to freeze., ①液体变成固体。*②板滞;停滞;固定不变。[例]脸色凝固。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 冫, 疑, 古, 囗
Chinese meaning: ①液体变成固体。*②板滞;停滞;固定不变。[例]脸色凝固。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn hình ảnh ẩn dụ (ví dụ: cảm xúc “đông cứng”).
Example: 血液在低温下会凝固。
Example pinyin: xuè yè zài dī wēn xià huì níng gù 。
Tiếng Việt: Máu sẽ đông cứng lại khi ở nhiệt độ thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưng đọng, đông cứng lại.
Nghĩa phụ
English
To solidify, to freeze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液体变成固体
板滞;停滞;固定不变。脸色凝固
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!