Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凉台

Pinyin: liáng tái

Meanings: Ban công, sân thượng thoáng mát, A cool and breezy balcony or rooftop., ①边上开敞或多窗可供乘凉的阳台。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 京, 冫, 厶, 口

Chinese meaning: ①边上开敞或多窗可供乘凉的阳台。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu nói về không gian nhà cửa hoặc nơi thư giãn.

Example: 夏天的时候,我们喜欢在凉台上乘凉。

Example pinyin: xià tiān de shí hòu , wǒ men xǐ huan zài liáng tái shàng chéng liáng 。

Tiếng Việt: Vào mùa hè, chúng tôi thích ngồi trên ban công để hóng mát.

凉台
liáng tái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban công, sân thượng thoáng mát

A cool and breezy balcony or rooftop.

边上开敞或多窗可供乘凉的阳台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...