Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄寒
Pinyin: qī hán
Meanings: Lạnh lẽo và thê lương., Cold and desolate., ①凄凉而寒冷。[例]而你所想象的若尔盖,却总是荒凉凄寒的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 冫, 妻, ⺀
Chinese meaning: ①凄凉而寒冷。[例]而你所想象的若尔盖,却总是荒凉凄寒的。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả thời tiết hoặc không khí.
Example: 冬夜的风显得格外凄寒。
Example pinyin: dōng yè de fēng xiǎn de gé wài qī hán 。
Tiếng Việt: Gió trong đêm đông càng thêm lạnh lẽo và thê lương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lẽo và thê lương.
Nghĩa phụ
English
Cold and desolate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凄凉而寒冷。而你所想象的若尔盖,却总是荒凉凄寒的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!