Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝听
Pinyin: níng tīng
Meanings: Lắng nghe chăm chú., To listen attentively., ①聚精会神地听。[例]侧耳凝听。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 冫, 疑, 口, 斤
Chinese meaning: ①聚精会神地听。[例]侧耳凝听。
Grammar: Động từ ghép, kết hợp giữa 凝 (tụ tập, chăm chú) và 听 (nghe), nhấn mạnh vào sự tập trung khi nghe.
Example: 他凝听着窗外的雨声。
Example pinyin: tā níng tīng zhe chuāng wài de yǔ shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang lắng nghe tiếng mưa ngoài cửa sổ một cách chăm chú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng nghe chăm chú.
Nghĩa phụ
English
To listen attentively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚精会神地听。侧耳凝听
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!