Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 净重

Pinyin: jìng zhòng

Meanings: Trọng lượng thực tế của sản phẩm sau khi trừ đi bao bì., Net weight, actual weight of the product excluding packaging., ①扣除皮重后余下的重量;畜禽剥皮或褪毛后的重量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 争, 冫, 重

Chinese meaning: ①扣除皮重后余下的重量;畜禽剥皮或褪毛后的重量。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về cân đo.

Example: 这袋米的净重是5公斤。

Example pinyin: zhè dài mǐ de jìng zhòng shì 5 gōng jīn 。

Tiếng Việt: Túi gạo này có trọng lượng thực là 5 kg.

净重
jìng zhòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọng lượng thực tế của sản phẩm sau khi trừ đi bao bì.

Net weight, actual weight of the product excluding packaging.

扣除皮重后余下的重量;畜禽剥皮或褪毛后的重量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

净重 (jìng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung