Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 准则
Pinyin: zhǔn zé
Meanings: Nguyên tắc, quy tắc làm việc hay hành xử., Principle or rule for action or behavior., ①行为或道德所遵循的标准或原则。[例]行为准则。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冫, 隹, 刂, 贝
Chinese meaning: ①行为或道德所遵循的标准或原则。[例]行为准则。
Grammar: Là danh từ kép, thường kết hợp với các động từ như 遵守 (tuân thủ) hoặc 制定 (đặt ra).
Example: 我们必须遵守道德准则。
Example pinyin: wǒ men bì xū zūn shǒu dào dé zhǔn zé 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên tắc, quy tắc làm việc hay hành xử.
Nghĩa phụ
English
Principle or rule for action or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行为或道德所遵循的标准或原则。行为准则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!