Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凄楚

Pinyin: qī chǔ

Meanings: Đau đớn, sầu thảm., Painful and sorrowful., ①凄凉悲哀。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 冫, 妻, 林, 疋

Chinese meaning: ①凄凉悲哀。

Grammar: Mô tả cảm giác sâu sắc, thường đi kèm với các từ biểu đạt cảm xúc.

Example: 她的眼泪让人心生凄楚。

Example pinyin: tā de yǎn lèi ràng rén xīn shēng qī chǔ 。

Tiếng Việt: Những giọt nước mắt của cô ấy khiến người ta cảm thấy đau lòng.

凄楚
qī chǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn, sầu thảm.

Painful and sorrowful.

凄凉悲哀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凄楚 (qī chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung