Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凈
Pinyin: jìng
Meanings: Sạch sẽ, hoàn toàn., Clean, completely., ①同“净”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 冫, 爭
Chinese meaning: ①同“净”。
Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ để miêu tả trạng thái sạch sẽ hoặc đứng sau động từ bổ sung ý nghĩa 'hoàn toàn'.
Example: 把房间收拾干净。
Example pinyin: bǎ fáng jiān shōu shí gān jìng 。
Tiếng Việt: Dọn phòng sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sạch sẽ, hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Clean, completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“净”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!