Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减轻

Pinyin: jiǎn qīng

Meanings: Làm nhẹ bớt, giảm tải, To alleviate or lighten the load., ①降低重量、负担等。[例]减轻国家的负担。*②使程度减少。[例]减轻忧愁。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冫, 咸, 车

Chinese meaning: ①降低重量、负担等。[例]减轻国家的负担。*②使程度减少。[例]减轻忧愁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần được giảm tải (áp lực, gánh nặng...).

Example: 他想减轻自己的压力。

Example pinyin: tā xiǎng jiǎn qīng zì jǐ de yā lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy muốn giảm bớt áp lực của mình.

减轻
jiǎn qīng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nhẹ bớt, giảm tải

To alleviate or lighten the load.

降低重量、负担等。减轻国家的负担

使程度减少。减轻忧愁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

减轻 (jiǎn qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung