Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凋谢
Pinyin: diāo xiè
Meanings: Tàn lụi, héo úa (thường chỉ hoa lá), To wither or fade (usually refers to flowers and leaves)., ①草木花叶枯落。[例]花瓶里的旧花凋谢了。*②比喻老年人死亡。[例]朋友日凋谢,存者逐利移。——唐·韩愈《寄崔二十六立之》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冫, 周, 射, 讠
Chinese meaning: ①草木花叶枯落。[例]花瓶里的旧花凋谢了。*②比喻老年人死亡。[例]朋友日凋谢,存者逐利移。——唐·韩愈《寄崔二十六立之》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự suy tàn của thực vật hoặc tượng trưng cho sự phai nhạt.
Example: 这朵花已经凋谢了。
Example pinyin: zhè duǒ huā yǐ jīng diāo xiè le 。
Tiếng Việt: Đóa hoa này đã tàn lụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn lụi, héo úa (thường chỉ hoa lá)
Nghĩa phụ
English
To wither or fade (usually refers to flowers and leaves).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草木花叶枯落。花瓶里的旧花凋谢了
比喻老年人死亡。朋友日凋谢,存者逐利移。——唐·韩愈《寄崔二十六立之》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!