Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9091 đến 9120 của 12092 tổng từ

肉牛
ròu niú
Bò lấy thịt
肉猪
ròu zhū
Lợn lấy thịt
肉皮
ròu pí
Da động vật (thường dùng trong nấu ăn)
肉质
ròu zhì
Chất thịt, thuộc về thịt
肌肉
jī ròu
Cơ bắp.
肘子
zhǒu zi
Khủy tay; cũng có thể chỉ phần thịt ở kh...
肚带
dù dài
Dây đai quấn quanh bụng, như dây nịt hoặ...
肛门
gāng mén
Lỗ hậu môn, nơi bài tiết phân ra khỏi cơ...
肝炎
gān yán
Viêm gan, bệnh viêm nhiễm ở gan do virus...
cháng
Ruột, một cơ quan tiêu hóa dài trong cơ ...
肥厚
féi hòu
To béo và dày (chỉ cơ thể hoặc vật gì đó...
肥壮
féi zhuàng
Béo tốt, khỏe mạnh (thường dùng cho động...
肥大
féi dà
To lớn, béo phì (có thể dùng cho cả con ...
肥沃
féi wò
Màu mỡ, giàu dinh dưỡng, phù hợp để canh...
jiān
Vai.
肺病
fèi bìng
Bệnh phổi - chung cho các bệnh lý liên q...
kěn
Sẵn lòng, đồng ý, bằng lòng làm gì đó
胁迫
xié pò
Ép buộc, đe dọa ai làm điều gì đó.
wèi
Dạ dày (cơ quan tiêu hóa chính trong cơ ...
胃呆
wèi dāi
Chứng khó tiêu, đầy bụng dẫn đến cảm giá...
胃液
wèi yè
Dịch vị, dịch dạ dày
胃炎
wèi yán
Viêm dạ dày
胃酸
wèi suān
Axit trong dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa thức ...
dǎn
Mật (cơ quan tiết dịch hỗ trợ tiêu hóa);...
胆小
dǎn xiǎo
Nhỏ bé về lòng can đảm, nhát gan
胆小如鼠
dǎn xiǎo rú shǔ
Mô tả một người nhút nhát, hèn nhát như ...
胆小怕事
dǎn xiǎo pà shì
Nhút nhát và sợ hãi khi gặp chuyện rắc r...
胆小鬼
dǎn xiǎo guǐ
Kẻ nhát gan, hèn nhát
胆怯
dǎn qiè
Sợ hãi, nhát gan, thiếu can đảm.
胆瓶
dǎn píng
Một loại bình cổ hẹp thường dùng trong t...

Hiển thị 9091 đến 9120 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...