Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9091 đến 9120 của 12077 tổng từ

肥壮
féi zhuàng
Béo tốt, khỏe mạnh (thường dùng cho động...
肥大
féi dà
To lớn, béo phì (có thể dùng cho cả con ...
肥沃
féi wò
Màu mỡ
jiān
Vai, phần cơ thể nối cánh tay với thân m...
肺病
fèi bìng
Bệnh phổi - chung cho các bệnh lý liên q...
kěn
Sẵn lòng, đồng ý, bằng lòng làm gì đó
胁迫
xié pò
Ép buộc, đe dọa ai làm điều gì đó.
wèi
Dạ dày, cơ quan tiêu hóa chính trong cơ ...
胃呆
wèi dāi
Chứng khó tiêu, đầy bụng dẫn đến cảm giá...
胃液
wèi yè
Dịch vị, dịch dạ dày
胃炎
wèi yán
Viêm dạ dày
胃酸
wèi suān
Axit trong dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa thức ...
dǎn
Mật (cơ quan nội tạng); lòng can đảm
胆小
dǎn xiǎo
Nhỏ bé về lòng can đảm, nhát gan
胆小如鼠
dǎn xiǎo rú shǔ
Mô tả một người nhút nhát, hèn nhát như ...
胆小怕事
dǎn xiǎo pà shì
Nhút nhát và sợ hãi khi gặp chuyện rắc r...
胆小鬼
dǎn xiǎo guǐ
Kẻ nhát gan, hèn nhát
胆怯
dǎn qiè
Nhát gan, thiếu can đảm
胆瓶
dǎn píng
Một loại bình cổ hẹp thường dùng trong t...
胆虚
dǎn xū
Sợ hãi, thiếu can đảm; chỉ trạng thái yế...
胆量
dǎn liàng
Sự can đảm, lòng dũng cảm.
背义负恩
bèi yì fù ēn
Phản bội ân tình và đạo nghĩa, ám chỉ ng...
背井离乡
bèi jǐng lí xiāng
Rời xa quê hương, tha phương cầu thực
背包
bèi bāo
Ba lô, túi đeo vai
背叛
bèi pàn
Phản bội
背子
bēi zi
Cái túi đeo lưng, balo nhỏ
背乡离井
bèi xiāng lí jǐng
Rời xa quê hương, rời bỏ nơi chôn nhau c...
背弃
bèi qì
Phản bội, từ bỏ
背旮旯儿
bèi gā lá er
Góc khuất, góc tối
背时
bèi shí
Xui xẻo, gặp vận đen

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...