Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉皮
Pinyin: ròu pí
Meanings: Da động vật (thường dùng trong nấu ăn), Animal skin (often used in cooking), ①通常指猪肉的皮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 肉, 皮
Chinese meaning: ①通常指猪肉的皮。
Grammar: Là danh từ chỉ phần da của động vật, thường được sử dụng trong chế biến món ăn.
Example: 这道菜用的是猪的肉皮。
Example pinyin: zhè dào cài yòng de shì zhū de ròu pí 。
Tiếng Việt: Món ăn này dùng da heo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da động vật (thường dùng trong nấu ăn)
Nghĩa phụ
English
Animal skin (often used in cooking)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指猪肉的皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!