Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肛门
Pinyin: gāng mén
Meanings: Lỗ hậu môn, nơi bài tiết phân ra khỏi cơ thể., Anus, the opening through which stool leaves the body., ①消化管后端的开口。*②肠道末端通外界的开口——尤用在非哺乳动物的脊椎动物(如鱼或鸟)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 工, 月, 门
Chinese meaning: ①消化管后端的开口。*②肠道末端通外界的开口——尤用在非哺乳动物的脊椎动物(如鱼或鸟)。
Grammar: Danh từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và y học.
Example: 保持肛门清洁很重要。
Example pinyin: bǎo chí gāng mén qīng jié hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Giữ vệ sinh hậu môn rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ hậu môn, nơi bài tiết phân ra khỏi cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Anus, the opening through which stool leaves the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消化管后端的开口
肠道末端通外界的开口——尤用在非哺乳动物的脊椎动物(如鱼或鸟)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!