Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉猪

Pinyin: ròu zhū

Meanings: Lợn lấy thịt, Pork pigs, ①专供肉用的猪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 肉, 犭, 者

Chinese meaning: ①专供肉用的猪。

Grammar: Là danh từ ghép, chỉ loại lợn được nuôi để lấy thịt.

Example: 这个农场专门养肉猪。

Example pinyin: zhè ge nóng chǎng zhuān mén yǎng ròu zhū 。

Tiếng Việt: Trang trại này chuyên nuôi lợn lấy thịt.

肉猪
ròu zhū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợn lấy thịt

Pork pigs

专供肉用的猪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉猪 (ròu zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung