Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肺病

Pinyin: fèi bìng

Meanings: Bệnh phổi - chung cho các bệnh lý liên quan đến phổi như viêm phổi, lao phổi..., Lung disease - a general term for conditions affecting the lungs such as pneumonia, tuberculosis..., ①(口)∶肺结核。[例]五脏病候之一。泛指肺脏发生的多种病症。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巿, 月, 丙, 疒

Chinese meaning: ①(口)∶肺结核。[例]五脏病候之一。泛指肺脏发生的多种病症。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mang ý nghĩa tổng quát về các bệnh lý liên quan đến phổi. Thường xuất hiện trong văn cảnh y học.

Example: 长期吸烟容易导致肺病。

Example pinyin: cháng qī xī yān róng yì dǎo zhì fèi bìng 。

Tiếng Việt: Hút thuốc lâu dài dễ dẫn đến bệnh phổi.

肺病
fèi bìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh phổi - chung cho các bệnh lý liên quan đến phổi như viêm phổi, lao phổi...

Lung disease - a general term for conditions affecting the lungs such as pneumonia, tuberculosis...

(口)∶肺结核。五脏病候之一。泛指肺脏发生的多种病症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肺病 (fèi bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung