Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胁迫
Pinyin: xié pò
Meanings: Ép buộc, đe dọa ai làm điều gì đó., To coerce or threaten someone into doing something., ①威胁强迫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 办, 月, 白, 辶
Chinese meaning: ①威胁强迫。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị ép buộc và hành động cụ thể (ví dụ: 胁迫某人做某事 - ép buộc ai làm gì).
Example: 他被坏人胁迫去做违法的事情。
Example pinyin: tā bèi huài rén xié pò qù zuò wéi fǎ de shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bọn xấu ép buộc làm những việc phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, đe dọa ai làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To coerce or threaten someone into doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威胁强迫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!