Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肚带

Pinyin: dù dài

Meanings: Dây đai quấn quanh bụng, như dây nịt hoặc dây yên ngựa., Strap wrapped around the belly, like a belt or saddle strap., ①围着腹部或横过腹部的带子。*②把鞍子等固定在牲口背上的皮带。*③束在腹部的一条织物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 月, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①围着腹部或横过腹部的带子。*②把鞍子等固定在牲口背上的皮带。*③束在腹部的一条织物。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến vật dụng.

Example: 马鞍上绑着一根结实的肚带。

Example pinyin: mǎ ān shàng bǎng zhe yì gēn jiē shi de dù dài 。

Tiếng Việt: Trên yên ngựa buộc một sợi dây đai chắc chắn.

肚带
dù dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đai quấn quanh bụng, như dây nịt hoặc dây yên ngựa.

Strap wrapped around the belly, like a belt or saddle strap.

围着腹部或横过腹部的带子

把鞍子等固定在牲口背上的皮带

束在腹部的一条织物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...