Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肠
Pinyin: cháng
Meanings: Ruột, một cơ quan tiêu hóa dài trong cơ thể, Intestines, a long digestive organ in the body., ①肠子或肠子制成的食品。[合]小肠;肥肠;香肠。*②内心,情怀。[合]心肠(用心;存心);肠肚(心思);肠荒(心慌意乱)。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 月
Chinese meaning: ①肠子或肠子制成的食品。[合]小肠;肥肠;香肠。*②内心,情怀。[合]心肠(用心;存心);肠肚(心思);肠荒(心慌意乱)。
Hán Việt reading: tràng
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến sức khỏe hoặc giải phẫu.
Example: 他的肠子不舒服。
Example pinyin: tā de cháng zǐ bù shū fú 。
Tiếng Việt: Ruột của anh ấy không thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruột, một cơ quan tiêu hóa dài trong cơ thể
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tràng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Intestines, a long digestive organ in the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肠子或肠子制成的食品。小肠;肥肠;香肠
内心,情怀。心肠(用心;存心);肠肚(心思);肠荒(心慌意乱)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!