Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃液
Pinyin: wèi yè
Meanings: Dịch vị, dịch dạ dày, Gastric juice, ①为胃粘膜内各种腺体分泌的混合液,酸性,主要成分有盐酸、胃蛋白酶、粘液及促进维生素B12吸收的内因子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 田, 夜, 氵
Chinese meaning: ①为胃粘膜内各种腺体分泌的混合液,酸性,主要成分有盐酸、胃蛋白酶、粘液及促进维生素B12吸收的内因子。
Grammar: Là danh từ chỉ một chất lỏng trong cơ thể. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ tiêu hóa.
Example: 胃液可以帮助消化食物。
Example pinyin: wèi yè kě yǐ bāng zhù xiāo huà shí wù 。
Tiếng Việt: Dịch vị có thể giúp tiêu hóa thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch vị, dịch dạ dày
Nghĩa phụ
English
Gastric juice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为胃粘膜内各种腺体分泌的混合液,酸性,主要成分有盐酸、胃蛋白酶、粘液及促进维生素B12吸收的内因子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!