Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥壮
Pinyin: féi zhuàng
Meanings: Béo tốt, khỏe mạnh (thường dùng cho động vật)., Fat and strong (usually used for animals)., ①肥大健壮;壮实。[例]牲口肥壮。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 巴, 月, 丬, 士
Chinese meaning: ①肥大健壮;壮实。[例]牲口肥壮。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tốt về sức khỏe của động vật.
Example: 牧场上的牛群都长得非常肥壮。
Example pinyin: mù chǎng shàng de niú qún dōu cháng dé fēi cháng féi zhuàng 。
Tiếng Việt: Đàn bò trên cánh đồng đều rất béo tốt và khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Béo tốt, khỏe mạnh (thường dùng cho động vật).
Nghĩa phụ
English
Fat and strong (usually used for animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肥大健壮;壮实。牲口肥壮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!