Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肘子
Pinyin: zhǒu zi
Meanings: Khủy tay; cũng có thể chỉ phần thịt ở khuỷu tay của động vật., Elbow; also refers to the joint part of an animal’s leg., ①猪腿与身体相连的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 寸, 月, 子
Chinese meaning: ①猪腿与身体相连的部分。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc y học.
Example: 他端着一盘香喷喷的肘子。
Example pinyin: tā duān zhe yì pán xiāng pēn pēn de zhǒu zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang bưng một đĩa thịt khuỷu tay thơm ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khủy tay; cũng có thể chỉ phần thịt ở khuỷu tay của động vật.
Nghĩa phụ
English
Elbow; also refers to the joint part of an animal’s leg.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猪腿与身体相连的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!