Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆怯
Pinyin: dǎn qiè
Meanings: Sợ hãi, nhát gan, thiếu can đảm., Timid, fearful, lacking courage., ①胆量小;畏缩;害怕。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 旦, 月, 去, 忄
Chinese meaning: ①胆量小;畏缩;害怕。
Grammar: Là tính từ thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý của một người. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他胆怯地站在门口,不敢进去。
Example pinyin: tā dǎn qiè dì zhàn zài mén kǒu , bù gǎn jìn qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng nép ở cửa, không dám bước vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, nhát gan, thiếu can đảm.
Nghĩa phụ
English
Timid, fearful, lacking courage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胆量小;畏缩;害怕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!