Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肥沃

Pinyin: féi wò

Meanings: Màu mỡ, giàu dinh dưỡng, phù hợp để canh tác., Fertile, rich in nutrients, suitable for cultivation., ①有适合植物生长的养分、水分的。[例]肥沃的土壤地。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 巴, 月, 夭, 氵

Chinese meaning: ①有适合植物生长的养分、水分的。[例]肥沃的土壤地。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả đặc điểm của đất đai. Thường đứng trước danh từ như 肥沃的土地 (đất màu mỡ).

Example: 这片土地很肥沃,适合种植庄稼。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì hěn féi wò , shì hé zhǒng zhí zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rất màu mỡ, thích hợp để trồng trọt.

肥沃
féi wò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu mỡ, giàu dinh dưỡng, phù hợp để canh tác.

Fertile, rich in nutrients, suitable for cultivation.

有适合植物生长的养分、水分的。肥沃的土壤地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肥沃 (féi wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung