Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥大
Pinyin: féi dà
Meanings: To lớn, béo phì (có thể dùng cho cả con người và vật)., Big and fat (can be used for both humans and objects)., ①衣服又宽又大,松散下垂、多皱褶的——亦称“宽松的”。*②粗大壮实;过分胖的。[例]人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加,如前列腺肥大。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 巴, 月, 一, 人
Chinese meaning: ①衣服又宽又大,松散下垂、多皱褶的——亦称“宽松的”。*②粗大壮实;过分胖的。[例]人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加,如前列腺肥大。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho cả con người hoặc đồ vật. Khi sử dụng với con người, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他因为不运动而变得肥大。
Example pinyin: tā yīn wèi bú yùn dòng ér biàn de féi dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì không vận động mà trở nên béo phì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To lớn, béo phì (có thể dùng cho cả con người và vật).
Nghĩa phụ
English
Big and fat (can be used for both humans and objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服又宽又大,松散下垂、多皱褶的——亦称“宽松的”
粗大壮实;过分胖的。人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加,如前列腺肥大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!