Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆小
Pinyin: dǎn xiǎo
Meanings: Nhỏ bé về lòng can đảm, nhát gan, Cowardly; fearful.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 旦, 月, 小
Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách yếu đuối, thiếu dũng khí. Có thể kết hợp với các từ khác như 胆小鬼 (kẻ nhát gan).
Example: 他胆小不敢说话。
Example pinyin: tā dǎn xiǎo bù gǎn shuō huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhát gan nên không dám nói chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ bé về lòng can đảm, nhát gan
Nghĩa phụ
English
Cowardly; fearful.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!