Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肝炎
Pinyin: gān yán
Meanings: Viêm gan, bệnh viêm nhiễm ở gan do virus hoặc các nguyên nhân khác gây ra., Hepatitis, inflammation of the liver caused by viruses or other factors., ①肝脏炎性病变的总称。常见病因有病毒、细菌、阿米巴等感染,也可由药物及食物中毒引起。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 干, 月, 火
Chinese meaning: ①肝脏炎性病变的总称。常见病因有病毒、细菌、阿米巴等感染,也可由药物及食物中毒引起。
Grammar: Danh từ y học phổ biến, có thể kết hợp với các từ như 病毒性 (virus), 预防 (phòng ngừa)...
Example: 预防肝炎要注重饮食和卫生。
Example pinyin: yù fáng gān yán yào zhù zhòng yǐn shí hé wèi shēng 。
Tiếng Việt: Để phòng ngừa viêm gan cần chú ý đến chế độ ăn uống và vệ sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viêm gan, bệnh viêm nhiễm ở gan do virus hoặc các nguyên nhân khác gây ra.
Nghĩa phụ
English
Hepatitis, inflammation of the liver caused by viruses or other factors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肝脏炎性病变的总称。常见病因有病毒、细菌、阿米巴等感染,也可由药物及食物中毒引起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!