Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥厚
Pinyin: féi hòu
Meanings: To béo và dày (chỉ cơ thể hoặc vật gì đó)., Fat and thick (referring to a body or object)., 浅陋的见识。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 巴, 月, 㫗, 厂
Chinese meaning: 浅陋的见识。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cụ thể, ví dụ như đất đai hay mô tả động thực vật.
Example: 这片土地非常肥厚。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì fēi cháng féi hòu 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất màu mỡ và dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To béo và dày (chỉ cơ thể hoặc vật gì đó).
Nghĩa phụ
English
Fat and thick (referring to a body or object).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅陋的见识。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!