Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉质

Pinyin: ròu zhì

Meanings: Chất thịt, thuộc về thịt, Meat quality or flesh-related, ①生物学上指松软肥厚的物质。[例]仙人掌有肉质茎。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 肉, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①生物学上指松软肥厚的物质。[例]仙人掌有肉质茎。

Grammar: Mang tính hai mặt: danh từ khi chỉ bản chất của thịt; tính từ khi mô tả thứ gì đó liên quan đến thịt. Thường dùng trong nấu ăn hoặc sinh học.

Example: 這塊牛排的肉质很好。

Example pinyin: zhè kuài niú pái de ròu zhì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Miếng bít tết này có chất thịt rất ngon.

肉质
ròu zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất thịt, thuộc về thịt

Meat quality or flesh-related

生物学上指松软肥厚的物质。仙人掌有肉质茎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉质 (ròu zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung