Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1561 đến 1590 của 12092 tổng từ

凝思
níng sī
Suy nghĩ sâu sắc, trầm ngâm.
凝望
níng wàng
Nhìn chăm chú, nhìn chằm chằm.
凝神
níng shén
Tập trung tinh thần, chuyên tâm.
凝结
níng jié
Ngưng tụ lại, kết tủa.
凝聚
níng jù
Tụ họp lại, kết tinh, tập hợp lại thành ...
凝重
níng zhòng
Trầm lắng, nghiêm túc, mang dáng vẻ tran...
几笔
jǐ bǐ
Một vài nét vẽ, một vài ghi chú hoặc kho...
fán
Phàm là, tất cả, mọi thứ
凡人
fán rén
Người bình thường, phàm nhân
凡百
fán bǎi
Tất cả, mọi thứ, tất thảy.
凡近
fán jìn
Bình thường, gần gũi, tầm thường.
fán
Phàm là, tất cả, mỗi (biến thể của 凡).
fèng
Phượng hoàng (biểu tượng của sự may mắn ...
凤冠
fèng guān
Vương miện hình chim phượng, thường dành...
凤凰
fèng huáng
Phượng hoàng – loài chim thần thoại biểu...
píng
Dựa vào, dựa trên.
凭仗
píng zhàng
Dựa vào, dựa dẫm vào ai/cái gì đó để hỗ ...
凭借
píng jiè
Dựa vào, nhờ vào một yếu tố nào đó để đạ...
凯歌
kǎi gē
Bài ca khải hoàn
凶器
xiōng qì
Vũ khí gây án, hung khí
凶多吉少
xiōng duō jí shǎo
Nhiều điềm xấu, ít điềm lành
凹凸
āo tū
Lồi lõm, gồ ghề
凹陷
āo xiàn
Lõm vào, bị lõm; vết lõm
出丑
chū chǒu
Xấu hổ, mất mặt
出丧
chū sāng
Đưa tang, tổ chức lễ tang
出乎意外
chū hū yì wài
Ngoài dự đoán, bất ngờ
出乎意表
chū hū yì biǎo
Ngoài dự kiến, nằm ngoài suy nghĩ
出乖弄丑
chū guāi nòng chǒu
Làm trò cười, ra vẻ ngu ngốc
出乖露丑
chū guāi lù chǒu
Ra vẻ ngu dốt và xấu hổ
出于意外
chū yú yì wài
Do ngoài ý muốn, bất ngờ

Hiển thị 1561 đến 1590 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...