Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凹陷
Pinyin: āo xiàn
Meanings: Lõm vào, bị lõm; vết lõm, To be sunken, depression, ①周围高中间低。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 凹, 臽, 阝
Chinese meaning: ①周围高中间低。
Grammar: Danh từ hoặc động từ, mô tả trạng thái bị lõm.
Example: 地面因重压而凹陷。
Example pinyin: dì miàn yīn zhòng yā ér āo xiàn 。
Tiếng Việt: Mặt đất bị lõm xuống do áp lực nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lõm vào, bị lõm; vết lõm
Nghĩa phụ
English
To be sunken, depression
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周围高中间低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!