Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出于意外
Pinyin: chū yú yì wài
Meanings: Do ngoài ý muốn, bất ngờ, Due to unexpected circumstances, 指出乎人的意料之外。[出处]《黄绣球》第四回“自想这件事真出于意外,必须自家投到,中诉明白,不能平白地叫妻子良受诬辱。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 凵, 屮, 于, 心, 音, 卜, 夕
Chinese meaning: 指出乎人的意料之外。[出处]《黄绣球》第四回“自想这件事真出于意外,必须自家投到,中诉明白,不能平白地叫妻子良受诬辱。”
Grammar: Được sử dụng khi một sự việc xảy ra mà không nằm trong kế hoạch.
Example: 这次失败是出于意外。
Example pinyin: zhè cì shī bài shì chū yú yì wài 。
Tiếng Việt: Lần thất bại này là do ngoài ý muốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do ngoài ý muốn, bất ngờ
Nghĩa phụ
English
Due to unexpected circumstances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出乎人的意料之外。[出处]《黄绣球》第四回“自想这件事真出于意外,必须自家投到,中诉明白,不能平白地叫妻子良受诬辱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế