Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几笔
Pinyin: jǐ bǐ
Meanings: Một vài nét vẽ, một vài ghi chú hoặc khoản tiền nhỏ, A few strokes, a few notes or small amounts of money., ①用不多的笔画。[例]手握铅笔几笔就画成了一张素描像。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 几, 毛, 竹
Chinese meaning: ①用不多的笔画。[例]手握铅笔几笔就画成了一张素描像。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc tài chính.
Example: 他只用了几笔就画好了这幅画。
Example pinyin: tā zhī yòng le jǐ bǐ jiù huà hǎo le zhè fú huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ dùng vài nét là đã vẽ xong bức tranh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một vài nét vẽ, một vài ghi chú hoặc khoản tiền nhỏ
Nghĩa phụ
English
A few strokes, a few notes or small amounts of money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用不多的笔画。手握铅笔几笔就画成了一张素描像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!