Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝重

Pinyin: níng zhòng

Meanings: Trầm lắng, nghiêm túc, mang dáng vẻ trang trọng và sâu sắc., Solemn and serious, carrying a sense of gravity and depth., ①浓重。[例]凝重的乌云。*②端庄;庄重。[例]出入步趋,务要凝重。——《朱子全书·学一》。[例]神态凝重。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 冫, 疑, 重

Chinese meaning: ①浓重。[例]凝重的乌云。*②端庄;庄重。[例]出入步趋,务要凝重。——《朱子全书·学一》。[例]神态凝重。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả cảm xúc, bầu không khí hoặc biểu cảm.

Example: 他的表情显得非常凝重。

Example pinyin: tā de biǎo qíng xiǎn de fēi cháng níng zhòng 。

Tiếng Việt: Biểu cảm của anh ấy trông rất trầm lắng.

凝重
níng zhòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trầm lắng, nghiêm túc, mang dáng vẻ trang trọng và sâu sắc.

Solemn and serious, carrying a sense of gravity and depth.

浓重。凝重的乌云

端庄;庄重。出入步趋,务要凝重。——《朱子全书·学一》。神态凝重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...