Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝望

Pinyin: níng wàng

Meanings: Nhìn chăm chú, nhìn chằm chằm., To gaze intently, to stare fixedly., ①注目远望。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 冫, 疑, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①注目远望。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động nhìn với sự tập trung cao độ. Thường đi kèm với đối tượng được nhìn (凝望 + danh từ).

Example: 她凝望着夜空中的星星。

Example pinyin: tā níng wàng zhe yè kōng zhōng de xīng xīng 。

Tiếng Việt: Cô ấy chăm chú nhìn lên những vì sao trên bầu trời đêm.

凝望
níng wàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chăm chú, nhìn chằm chằm.

To gaze intently, to stare fixedly.

注目远望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝望 (níng wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung