Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出丑
Pinyin: chū chǒu
Meanings: Xấu hổ, mất mặt, To be embarrassed, to lose face, ①丧失体面;丢人。[例]当众出丑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 凵, 屮, 丑
Chinese meaning: ①丧失体面;丢人。[例]当众出丑。
Grammar: Động từ, mô tả cảm xúc xấu hổ.
Example: 他在众人面前出丑了。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián chū chǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xấu hổ trước mặt mọi người.

📷 Jurojin
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ, mất mặt
Nghĩa phụ
English
To be embarrassed, to lose face
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧失体面;丢人。当众出丑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
