Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡近

Pinyin: fán jìn

Meanings: Bình thường, gần gũi, tầm thường., Ordinary, familiar, commonplace., ①才识平庸浅薄。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 丶, 几, 斤, 辶

Chinese meaning: ①才识平庸浅薄。

Grammar: Được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hoàn cảnh đời thường, không có gì đặc biệt.

Example: 他的言谈举止都显得很凡近。

Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ dōu xiǎn de hěn fán jìn 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ấy trông rất bình thường.

凡近
fán jìn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, gần gũi, tầm thường.

Ordinary, familiar, commonplace.

才识平庸浅薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...