Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡人
Pinyin: fán rén
Meanings: Người bình thường, phàm nhân, Ordinary people, common mortals., ①平常的人;平庸的人。*②俗人。[例]凡人的麻烦永无终止。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丶, 几, 人
Chinese meaning: ①平常的人;平庸的人。*②俗人。[例]凡人的麻烦永无终止。
Grammar: Đôi khi mang sắc thái tôn giáo, ám chỉ con người trần thế.
Example: 他虽然是个凡人,但有着非凡的勇气。
Example pinyin: tā suī rán shì gè fán rén , dàn yǒu zhe fēi fán de yǒng qì 。
Tiếng Việt: Mặc dù là người bình thường, nhưng anh ấy có lòng can đảm phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bình thường, phàm nhân
Nghĩa phụ
English
Ordinary people, common mortals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平常的人;平庸的人
俗人。凡人的麻烦永无终止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!