Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出乖弄丑

Pinyin: chū guāi nòng chǒu

Meanings: Làm trò cười, ra vẻ ngu ngốc, Make a fool of oneself, act silly, 出丑,丢脸。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷下已恁地出乖弄丑,泼水再难收。”[例][络丝娘]不争和张解元参辰卯酉,便是与崔相国~。到底干连着自己骨肉,夫人索穷究。——元·王实甫《西厢记》第四本第二折。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 凵, 屮, 北, 千, 廾, 王, 丑

Chinese meaning: 出丑,丢脸。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷下已恁地出乖弄丑,泼水再难收。”[例][络丝娘]不争和张解元参辰卯酉,便是与崔相国~。到底干连着自己骨肉,夫人索穷究。——元·王实甫《西厢记》第四本第二折。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi xấu hổ, gây cười.

Example: 他在众人面前出乖弄丑。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián chū guāi nòng chǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta làm trò cười trước mặt mọi người.

出乖弄丑
chū guāi nòng chǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trò cười, ra vẻ ngu ngốc

Make a fool of oneself, act silly

出丑,丢脸。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷下已恁地出乖弄丑,泼水再难收。”[例][络丝娘]不争和张解元参辰卯酉,便是与崔相国~。到底干连着自己骨肉,夫人索穷究。——元·王实甫《西厢记》第四本第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...