Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出乖露丑

Pinyin: chū guāi lù chǒu

Meanings: Ra vẻ ngu dốt và xấu hổ, Reveal stupidity and embarrassment, 乖荒谬的;丑可耻的。指在人前出丑。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷下已恁地出乖弄丑,泼水再难收。”[例]象我娄家表叔结交了多少人,一个个~,若听见这样话,岂不羞死!——清·吴敬梓《儒林外史》第十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 凵, 屮, 北, 千, 路, 雨, 丑

Chinese meaning: 乖荒谬的;丑可耻的。指在人前出丑。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷下已恁地出乖弄丑,泼水再难收。”[例]象我娄家表叔结交了多少人,一个个~,若听见这样话,岂不羞死!——清·吴敬梓《儒林外史》第十四回。

Grammar: Tương tự như 出乖弄丑 nhưng nhấn mạnh hơn vào sự bộc lộ khuyết điểm.

Example: 他一上台就出乖露丑。

Example pinyin: tā yí shàng tái jiù chū guāi lù chǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta vừa bước lên sân khấu đã ra vẻ ngu dốt và xấu hổ.

出乖露丑
chū guāi lù chǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra vẻ ngu dốt và xấu hổ

Reveal stupidity and embarrassment

乖荒谬的;丑可耻的。指在人前出丑。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷下已恁地出乖弄丑,泼水再难收。”[例]象我娄家表叔结交了多少人,一个个~,若听见这样话,岂不羞死!——清·吴敬梓《儒林外史》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...