Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凭
Pinyin: píng
Meanings: Dựa vào, dựa trên., To rely on, based on., ①靠在东西上:凭栏。凭吊(对着遗迹怀念)。*②依靠,仗恃:凭借。凭靠。凭信。*③根据:凭票入场。*④证据:凭据。文凭。凭空。凭证。空口无凭。*⑤由着,听任:任凭。听凭。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 任, 几
Chinese meaning: ①靠在东西上:凭栏。凭吊(对着遗迹怀念)。*②依靠,仗恃:凭借。凭靠。凭信。*③根据:凭票入场。*④证据:凭据。文凭。凭空。凭证。空口无凭。*⑤由着,听任:任凭。听凭。
Hán Việt reading: bằng
Grammar: Khi làm giới từ, 凭 thường đứng trước danh từ/cụm danh từ để chỉ sự dựa dẫm. Khi làm động từ, 凭 có nghĩa tương tự nhưng linh hoạt hơn trong cấu trúc câu.
Example: 他凭什么这么说?
Example pinyin: tā píng shén me zhè me shuō ?
Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào đâu mà nói như vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, dựa trên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bằng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To rely on, based on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭栏。凭吊(对着遗迹怀念)
凭借。凭靠。凭信
凭票入场
凭据。文凭。凭空。凭证。空口无凭
任凭。听凭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!