Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出乎意外

Pinyin: chū hū yì wài

Meanings: Ngoài dự đoán, bất ngờ, Unexpectedly, beyond prediction, 用于意想、预料之外。[出处]清·文康《儿女英雄传》“自己倒出乎意外,一时抓不着话岔儿。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 凵, 屮, 乎, 心, 音, 卜, 夕

Chinese meaning: 用于意想、预料之外。[出处]清·文康《儿女英雄传》“自己倒出乎意外,一时抓不着话岔儿。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả điều ngạc nhiên.

Example: 他的成功出乎意外。

Example pinyin: tā de chéng gōng chū hū yì wài 。

Tiếng Việt: Sự thành công của anh ấy thật bất ngờ.

出乎意外
chū hū yì wài
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài dự đoán, bất ngờ

Unexpectedly, beyond prediction

用于意想、预料之外。[出处]清·文康《儿女英雄传》“自己倒出乎意外,一时抓不着话岔儿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出乎意外 (chū hū yì wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung