Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凯歌

Pinyin: kǎi gē

Meanings: Bài ca khải hoàn, A song of triumph, victory song., ①得胜时所唱的歌。[例]为了欢呼解放,他们同声高唱凯歌。*②地名歌唱胜利。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 几, 岂, 哥, 欠

Chinese meaning: ①得胜时所唱的歌。[例]为了欢呼解放,他们同声高唱凯歌。*②地名歌唱胜利。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh ăn mừng chiến thắng hoặc thành công lớn.

Example: 他们唱起了凯歌。

Example pinyin: tā men chàng qǐ le kǎi gē 。

Tiếng Việt: Họ cất lên bài ca khải hoàn.

凯歌
kǎi gē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài ca khải hoàn

A song of triumph, victory song.

得胜时所唱的歌。为了欢呼解放,他们同声高唱凯歌

地名歌唱胜利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凯歌 (kǎi gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung