Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝思

Pinyin: níng sī

Meanings: Suy nghĩ sâu sắc, trầm ngâm., To contemplate deeply, to ponder., ①凝神思索。[例]凝思默虑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 冫, 疑, 心, 田

Chinese meaning: ①凝神思索。[例]凝思默虑。

Grammar: Động từ ghép, biểu đạt trạng thái tập trung tư duy cao độ. Có thể đứng độc lập hoặc bổ sung thêm trạng ngữ chỉ thời gian.

Example: 他坐在那里凝思了很久。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ níng sī le hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó suy nghĩ rất lâu.

凝思
níng sī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ sâu sắc, trầm ngâm.

To contemplate deeply, to ponder.

凝神思索。凝思默虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝思 (níng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung