Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 451 đến 480 của 12077 tổng từ

乌亮
wū liàng
Màu đen bóng, sáng.
乌拉尔河
wū lā ěr hé
Sông Ural, dòng sông dài ở Nga chảy qua ...
乌江
wū jiāng
Sông Ô Giang, con sông nổi tiếng ở Trung...
乌涂
wū tú
Lấm lem, bẩn thỉu.
乌热尔图
wū rè ěr tú
Ureteru, tên riêng của một địa điểm hoặc...
乌苏里江
wū sū lǐ jiāng
Sông Ô Tô Lý, con sông biên giới giữa Tr...
乌药
wū yào
Thuốc Ô Dược, một loại cây thuốc quý tro...
Mệt mỏi, thiếu thốn
乐业
lè yè
Yêu thích công việc của mình, tận tụy và...
乐乐陶陶
lè lè táo táo
Rất vui vẻ và hạnh phúc, miêu tả trạng t...
乔林
Qiáo Lín
Tên một người hoặc địa danh (tùy ngữ cản...
乔装
qiáo zhuāng
Ngụy trang, cải trang
乖僻
guāi pì
Cáu kỉnh, khó tính, kỳ lạ
乖觉
guāi jué
Thông minh, nhạy bén
乖顺
guāi shùn
Nghe lời, ngoan ngoãn
乘便
chéng biàn
Tiện thể, nhân tiện làm gì đó khi có cơ ...
乘兴
chéng xìng
Theo hứng thú, làm gì đó vì cảm thấy vui...
乘势
chéng shì
Tận dụng xu thế, lợi dụng thời cơ thuận ...
乘坐
chéng zuò
Ngồi lên, sử dụng phương tiện giao thông
乘幂
chéng mì
Lũy thừa trong toán học.
乘方
chéng fāng
Phép tính lũy thừa trong toán học.
乘车
chéng chē
Đi xe, ngồi xe
九死一生
jiǔ sǐ yī shēng
Chín phần chết một phần sống, ám chỉ tìn...
九流人物
jiǔ liú rén wù
Chỉ những người nổi tiếng thuộc các tầng...
九流宾客
jiǔ liú bīn kè
Chỉ khách mời đến từ nhiều tầng lớp xã h...
九烈三贞
jiǔ liè sān zhēn
Chỉ những người phụ nữ có tiết hạnh kiên...
九牛一毛
jiǔ niú yī máo
Một sợi lông trong chín con trâu, ám chỉ...
九牛一毫
jiǔ niú yī háo
So sánh sự nhỏ bé không đáng kể so với c...
Xin xỏ, cầu xin
乞儿乘车
qǐ ér chéng chē
Người nghèo bất ngờ giàu có, nhưng vẫn g...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...