Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九烈三贞
Pinyin: jiǔ liè sān zhēn
Meanings: Chỉ những người phụ nữ có tiết hạnh kiên trinh hiếm có trong xã hội phong kiến., Refers to women of rare virtue and chastity in feudal society., 贞贞操;烈节烈。封建社会用来赞誉妇女的贞烈。[出处]元·无名氏《合同文字》第三折“他元来是九烈三贞贤达妇,兀的个老人家尚然道出嫁从夫。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 九, 列, 灬, 一, 二, ⺊, 贝
Chinese meaning: 贞贞操;烈节烈。封建社会用来赞誉妇女的贞烈。[出处]元·无名氏《合同文字》第三折“他元来是九烈三贞贤达妇,兀的个老人家尚然道出嫁从夫。”
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ cố định trong văn cảnh miêu tả phẩm chất đạo đức truyền thống.
Example: 古代赞扬九烈三贞的妇女为道德典范。
Example pinyin: gǔ dài zàn yáng jiǔ liè sān zhēn de fù nǚ wèi dào dé diǎn fàn 。
Tiếng Việt: Người xưa ca ngợi phụ nữ cửu liệt tam trinh là tấm gương đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người phụ nữ có tiết hạnh kiên trinh hiếm có trong xã hội phong kiến.
Nghĩa phụ
English
Refers to women of rare virtue and chastity in feudal society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贞贞操;烈节烈。封建社会用来赞誉妇女的贞烈。[出处]元·无名氏《合同文字》第三折“他元来是九烈三贞贤达妇,兀的个老人家尚然道出嫁从夫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế