Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌药
Pinyin: wū yào
Meanings: Thuốc Ô Dược, một loại cây thuốc quý trong Đông y., Black medicine; a valuable medicinal herb used in traditional Chinese medicine., ①中药名。别名“台乌药”。为樟科植物乌药的根。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 约, 艹
Chinese meaning: ①中药名。别名“台乌药”。为樟科植物乌药的根。
Grammar: Liên quan đến lĩnh vực y học, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe.
Example: 乌药在中医中常用于治疗胃痛。
Example pinyin: wū yào zài zhōng yī zhōng cháng yòng yú zhì liáo wèi tòng 。
Tiếng Việt: Ô Dược thường được dùng trong Đông y để chữa đau dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc Ô Dược, một loại cây thuốc quý trong Đông y.
Nghĩa phụ
English
Black medicine; a valuable medicinal herb used in traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中药名。别名“台乌药”。为樟科植物乌药的根
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!