Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九流宾客
Pinyin: jiǔ liú bīn kè
Meanings: Chỉ khách mời đến từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau., Refers to guests coming from various social classes., 先秦到汉初有法、名、墨、儒、道、阴阳、纵横、杂、农九种学术流派。指上中下各品的人才和各种人物。[出处]《梁书·萧子显传》“见九流宾客,不与交言。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 九, 㐬, 氵, 兵, 宀, 各
Chinese meaning: 先秦到汉初有法、名、墨、儒、道、阴阳、纵横、杂、农九种学术流派。指上中下各品的人才和各种人物。[出处]《梁书·萧子显传》“见九流宾客,不与交言。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả các buổi họp mặt đông người, có thể đứng trước hoặc sau động từ liên quan đến việc tiếp đón.
Example: 宴会上聚集了九流宾客。
Example pinyin: yàn huì shàng jù jí le jiǔ liú bīn kè 。
Tiếng Việt: Buổi tiệc quy tụ cửu lưu tân khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ khách mời đến từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Refers to guests coming from various social classes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先秦到汉初有法、名、墨、儒、道、阴阳、纵横、杂、农九种学术流派。指上中下各品的人才和各种人物。[出处]《梁书·萧子显传》“见九流宾客,不与交言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế